extreme comfort zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extreme comfort zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme comfort zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme comfort zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extreme comfort zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vùng tiện nghi cao nhất

    vùng tiện nghi cực đại