extreme event limit state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extreme event limit state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme event limit state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme event limit state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extreme event limit state

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạng thái giới hạn đặc biệt