extreme flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extreme flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme flood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extreme flood
* kỹ thuật
môi trường:
lũ cực trị
Từ liên quan
- extreme
- extremely
- extremety
- extreme ray
- extremeness
- extreme flow
- extreme term
- extreme fibre
- extreme flood
- extreme point
- extreme terms
- extreme value
- extreme fading
- extreme unction
- extreme position
- extreme pressure
- extreme keynesian
- extreme long shot
- extreme value (ev)
- extreme line casing
- extreme observation
- extreme ultraviolet
- extreme comfort zone
- extreme fibre stress
- extreme high tension
- extreme right-winger
- extreme pressure (ep)
- extreme tension fiber
- extreme and mean ratio
- extreme close-up (ecu)
- extreme and mean ratios
- extreme pressure grease
- extremely low frequency
- extremely high frequency
- extreme compression fiber
- extreme event limit state
- extreme pressure additive
- extreme pressure compound
- extreme ultraviolet (xuv)
- extreme-pressure lubricant
- extremely high frequencies
- extreme high frequency (ehf)
- extreme operating conditions
- extremely high voltage (ehv)
- extreme ultraviolet radiation
- extremely low frequency (elf)
- extremely high frequency (ehf)
- extremely elliptical orbit (eeo)
- extremely low-frequency emission
- extreme concrete compression fiber