extreme ultraviolet radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extreme ultraviolet radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme ultraviolet radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme ultraviolet radiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extreme ultraviolet radiation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bức xạ tử ngoại chân không

    bức xạ tử ngoại cực xa