extreme operating conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extreme operating conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme operating conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme operating conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extreme operating conditions

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điều kiện sử dụng cực hạn