extreme observation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extreme observation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extreme observation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extreme observation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extreme observation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị quan sát biên