isolated words recognition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated words recognition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated words recognition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated words recognition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated words recognition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhận biết từ tách biệt

    nhận dạng các từ tách riêng