isolated staircase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated staircase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated staircase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated staircase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated staircase

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    buồng cầu thang đứng riêng

    lồng cầu thang đứng riêng