isolated element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated element

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần tử cô lập