isolated load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng tách rời