isolated network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated network

    * kỹ thuật

    lưới độc lập