isolated pacing message (ipm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated pacing message (ipm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated pacing message (ipm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated pacing message (ipm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated pacing message (ipm)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thông báo có khoảng cách cô lập