isolated location nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated location nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated location giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated location.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated location

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vị trí cách ly

    vị trí cô lập

    vùng cô lập