isolated system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated system

    * kỹ thuật

    vật lý:

    hệ cô lập

    hệ thống cách ly