isolated settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isolated settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated settlement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isolated settlement
* kỹ thuật
xóm biệt lập
xây dựng:
ấp biệt lập
trại biệt lập
Từ liên quan
- isolated
- isolated set
- isolated load
- isolated pier
- isolated pile
- isolated room
- isolated flood
- isolated house
- isolated point
- isolated shaft
- isolated space
- isolated value
- isolated system
- isolated blister
- isolated chimney
- isolated element
- isolated footing
- isolated network
- isolated support
- isolated building
- isolated location
- isolated amplifier
- isolated component
- isolated staircase
- isolated completion
- isolated foundation
- isolated settlement
- isolated danger mark
- isolated tramway bed
- isolated multiple point
- isolated neutral system
- isolated post allowance
- isolated singular point
- isolated words recognition
- isolated from material walls
- isolated pacing message (ipm)
- isolated refrigerating circuit