isolated from material walls nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated from material walls nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated from material walls giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated from material walls.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated from material walls

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bị cách ly khỏi thành vật chất