isolated danger mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated danger mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated danger mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated danger mark.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated danger mark

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cọc tiêu cách ly nguy hiểm