isolated value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated value

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị cô lập