isolated multiple point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated multiple point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated multiple point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated multiple point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated multiple point

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm bội cô lập