isolated room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isolated room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isolated room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isolated room.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isolated room

    * kỹ thuật

    phòng cách ly