interpret as command (iac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpret as command (iac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpret as command (iac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpret as command (iac).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interpret as command (iac)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
được hiểu là lệnh
Từ liên quan
- interpret
- interpreted
- interpreter
- interpreting
- interpretive
- interpretable
- interpretress
- interpretation
- interpretative
- interpretively
- interpretations
- interpretership
- interpretability
- interpretational
- interpretatively
- interpretableness
- interpretive code
- interpretive dance
- interpretation (vs)
- interpretive center
- interpretative dance
- interpretative trail
- interpreted language
- interpreter (device)
- interpretive dancing
- interpretive program
- interpretive routine
- interpretation clause
- interpreter directive
- interpretive language
- interpretative dancing
- interpretative program
- interpretive programming
- interpretative subroutine
- interpret as command (iac)
- interpretation of the data
- interpretive trace program
- interpretation of a contract