interpretative trail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpretative trail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpretative trail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpretative trail.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interpretative trail

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vạch chỉ dẫn