interpretative dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpretative dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpretative dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpretative dance.

Từ điển Anh Việt

  • interpretative dance

    /in'tə:pritətiv'dɑ:ns/

    * danh từ

    (nghệ thuật) điệu múa diễn xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet