interpreted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpreted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpreted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpreted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interpreted

    understood in a certain way; made sense of

    a word taken literally

    a smile taken as consent

    an open door interpreted as an invitation

    Synonyms: taken

    Similar:

    interpret: make sense of; assign a meaning to

    What message do you see in this letter?

    How do you interpret his behavior?

    Synonyms: construe, see

    rede: give an interpretation or explanation to

    Synonyms: interpret

    interpret: give an interpretation or rendition of

    The pianist rendered the Beethoven sonata beautifully

    Synonyms: render

    represent: create an image or likeness of

    The painter represented his wife as a young girl

    Synonyms: interpret

    translate: restate (words) from one language into another language

    I have to translate when my in-laws from Austria visit the U.S.

    Can you interpret the speech of the visiting dignitaries?

    She rendered the French poem into English

    He translates for the U.N.

    Synonyms: interpret, render

    understand: make sense of a language

    She understands French

    Can you read Greek?

    Synonyms: read, interpret, translate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).