construe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
construe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm construe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của construe.
Từ điển Anh Việt
construe
/kən'stru:/
* ngoại động từ
phân tích (một câu)
to construe a sentence: phân tích một câu
phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp
"to depend" is construed with "upon": động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó
dịch từng chữ
hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai)
his remarks were wrongly construed: người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta
* nội động từ
có thể phân tích được (một câu)
this sentence does not construe: câu này không phân tích được
* danh từ
đoạn văn để dịch từng chữ