homo sapiens sapiens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homo sapiens sapiens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homo sapiens sapiens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homo sapiens sapiens.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homo sapiens sapiens
subspecies of Homo sapiens; includes all modern races
Synonyms: modern man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- homo
- homo-
- homona
- homonym
- homodont
- homogamy
- homogene
- homogeny
- homogyne
- homology
- homonymy
- homotopy
- homotype
- homozoic
- homocline
- homofocal
- homograft
- homograph
- homogroup
- homologic
- homologue
- homolysis
- homomorph
- homonymic
- homophile
- homophobe
- homophone
- homophony
- homopolar
- homoptera
- homospory
- homotaxis
- homotherm
- homotopic
- homo-mixer
- homocercal
- homochrome
- homoclitic
- homocyclic
- homoecious
- homoeopath
- homoerotic
- homogenate
- homogeneus
- homogenise
- homogenize
- homogenous
- homologate
- homologise
- homologize