homo rhodesiensis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homo rhodesiensis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homo rhodesiensis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homo rhodesiensis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homo rhodesiensis
Similar:
rhodesian man: a primitive hominid resembling Neanderthal man but living in Africa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- homo
- homo-
- homona
- homonym
- homodont
- homogamy
- homogene
- homogeny
- homogyne
- homology
- homonymy
- homotopy
- homotype
- homozoic
- homocline
- homofocal
- homograft
- homograph
- homogroup
- homologic
- homologue
- homolysis
- homomorph
- homonymic
- homophile
- homophobe
- homophone
- homophony
- homopolar
- homoptera
- homospory
- homotaxis
- homotherm
- homotopic
- homo-mixer
- homocercal
- homochrome
- homoclitic
- homocyclic
- homoecious
- homoeopath
- homoerotic
- homogenate
- homogeneus
- homogenise
- homogenize
- homogenous
- homologate
- homologise
- homologize