heights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heights.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heights

    Similar:

    high: a high place

    they stood on high and observed the countryside

    he doesn't like heights

    height: the vertical dimension of extension; distance from the base of something to the top

    Synonyms: tallness

    acme: the highest level or degree attainable; the highest stage of development

    his landscapes were deemed the acme of beauty

    the artist's gifts are at their acme

    at the height of her career

    the peak of perfection

    summer was at its peak

    ...catapulted Einstein to the pinnacle of fame

    the summit of his ambition

    so many highest superlatives achieved by man

    at the top of his profession

    Synonyms: height, elevation, peak, pinnacle, summit, superlative, meridian, tiptop, top

    stature: (of a standing person) the distance from head to foot

    Synonyms: height

    altitude: elevation especially above sea level or above the earth's surface

    the altitude gave her a headache

    Synonyms: height

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).