fut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fut.

Từ điển Anh Việt

  • fut

    /fʌt/ (fut) /fʌt/

    * danh từ

    tiếng xì (săm xì hơi); tiếng vèo vèo (đạn bay)

    * phó từ

    to go phut sụp đổ; tan vỡ, thất bại (kế hoạch...)