futurist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
futurist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm futurist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của futurist.
Từ điển Anh Việt
futurist
/'fju:tʃərist/
* danh từ
người theo thuyết vị lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
futurist
a theologian who believes that the Scripture prophecies of the Apocalypse (the Book of Revelation) will be fulfilled in the future
Similar:
fantast: someone who predicts the future
futuristic: of or relating to futurism
futurist art