futuristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

futuristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm futuristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của futuristic.

Từ điển Anh Việt

  • futuristic

    * tính từ

    thuộc về thuyết vị lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • futuristic

    of or relating to futurism

    futurist art

    Synonyms: futurist