future public land mobile telecommunication system (fplmts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
future public land mobile telecommunication system (fplmts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm future public land mobile telecommunication system (fplmts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của future public land mobile telecommunication system (fplmts).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
future public land mobile telecommunication system (fplmts)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
Từ liên quan
- future
- future day
- futureless
- future date
- future tense
- future value
- future perfect
- futures market
- futures option
- futures contract
- futures exchange
- future progressive
- future perfect tense
- future progressive tense
- future air navigation system (fans)
- future land mobile telephony systems (flmts)
- future advanced mobile universal system (famous)
- future public land mobile telecommunication system (fplmts)