future date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

future date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm future date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của future date.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • future date

    a particular day in the future that is specified as the time something will happen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).