future air navigation system (fans) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
future air navigation system (fans) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm future air navigation system (fans) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của future air navigation system (fans).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
future air navigation system (fans)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống dẫn đường (đạo hàng) hàng không trong tương lai
Từ liên quan
- future
- future day
- futureless
- future date
- future tense
- future value
- future perfect
- futures market
- futures option
- futures contract
- futures exchange
- future progressive
- future perfect tense
- future progressive tense
- future air navigation system (fans)
- future land mobile telephony systems (flmts)
- future advanced mobile universal system (famous)
- future public land mobile telecommunication system (fplmts)