future tense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
future tense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm future tense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của future tense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
future tense
Similar:
future: a verb tense that expresses actions or states in the future
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- future
- future day
- futureless
- future date
- future tense
- future value
- future perfect
- futures market
- futures option
- futures contract
- futures exchange
- future progressive
- future perfect tense
- future progressive tense
- future air navigation system (fans)
- future land mobile telephony systems (flmts)
- future advanced mobile universal system (famous)
- future public land mobile telecommunication system (fplmts)