future value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
future value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm future value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của future value.
Từ điển Anh Việt
Future value
(Econ) Giá trị tương lai.
Future value
(Econ) Giá trị tương lai.
Từ liên quan
- future
- future day
- futureless
- future date
- future tense
- future value
- future perfect
- futures market
- futures option
- futures contract
- futures exchange
- future progressive
- future perfect tense
- future progressive tense
- future air navigation system (fans)
- future land mobile telephony systems (flmts)
- future advanced mobile universal system (famous)
- future public land mobile telecommunication system (fplmts)