free will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free will.

Từ điển Anh Việt

  • free will

    /'fri:'wi:l/

    * danh từ

    sự tự ý, sự tự nguyện

    to do something of one's own free_will: tự nguyện làm gì

    * tính từ

    tự ý, tự nguyện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • free will

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tự do ý chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • free will

    the power of making free choices unconstrained by external agencies

    Synonyms: discretion