free time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
free time
* kinh tế
thời gian sử dụng miễn phí
* kỹ thuật
khoảng thời gian tự do
điện tử & viễn thông:
khoảng thời gian rảnh rỗi
xây dựng:
thời gian rảnh rỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free time
time that is free from duties or responsibilities
Synonyms: spare time
Similar:
spare time: time available for hobbies and other activities that you enjoy
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis