spare time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spare time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spare time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spare time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spare time

    time available for hobbies and other activities that you enjoy

    Synonyms: free time

    Similar:

    free time: time that is free from duties or responsibilities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).