spare wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spare wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spare wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spare wheel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spare wheel

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bánh xe dự trữ