spare plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spare plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spare plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spare plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spare plant

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    công suất dự trữ