spare number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spare number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spare number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spare number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spare number

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số dự phòng