spare cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spare cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spare cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spare cash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spare cash
* kinh tế
tiền thừa
Từ liên quan
- spare
- sparer
- spares
- sparely
- sparerib
- spare car
- spare-rib
- spareness
- spareribs
- spare cash
- spare gate
- spare lamp
- spare line
- spare part
- spare ribs
- spare time
- spare tire
- spare tool
- spare tyre
- spare unit
- spare-part
- spare-tyre
- spares car
- spare parts
- spare plant
- spare track
- spare wheel
- spare number
- spare part s
- spare machine
- spare compressor
- spare frame (sf)
- spare parts list
- spare tyre/wheel
- spare tire carrier
- spare tyre carrier
- spare-wheel (tire)
- spare-time activity