spare parts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spare parts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spare parts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spare parts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spare parts
* kinh tế
đồ phụ tùng
phụ tùng để thay thế
phụ tùng rời
* kỹ thuật
bộ phận thay thế
đồ phụ tùng
linh kiện thay thế
phụ tùng thay thế
cơ khí & công trình:
bộ phận dự phòng
bộ phận dự trữ
Từ liên quan
- spare
- sparer
- spares
- sparely
- sparerib
- spare car
- spare-rib
- spareness
- spareribs
- spare cash
- spare gate
- spare lamp
- spare line
- spare part
- spare ribs
- spare time
- spare tire
- spare tool
- spare tyre
- spare unit
- spare-part
- spare-tyre
- spares car
- spare parts
- spare plant
- spare track
- spare wheel
- spare number
- spare part s
- spare machine
- spare compressor
- spare frame (sf)
- spare parts list
- spare tyre/wheel
- spare tire carrier
- spare tyre carrier
- spare-wheel (tire)
- spare-time activity