free rein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
free rein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free rein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free rein.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
free rein
the removal of constraints
he gave free rein to his impulses
they gave full play to the artist's talent
Synonyms: play
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- free
- freely
- freeza
- freeze
- free in
- freebee
- freebie
- freedom
- freeing
- freeman
- freenet
- freesia
- freeway
- freezer
- free aid
- free air
- free and
- free arc
- free box
- free end
- free fit
- free gas
- free jet
- free net
- free out
- free pay
- free run
- free-end
- freebies
- freeboot
- freeborn
- freecode
- freed up
- freedman
- freefone
- freehand
- freehold
- freeload
- freemail
- freeness
- freepost
- freetail
- freetown
- freeware
- freewill
- freezing
- free acid
- free area
- free atom
- free axis