free rein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

free rein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm free rein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của free rein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • free rein

    the removal of constraints

    he gave free rein to his impulses

    they gave full play to the artist's talent

    Synonyms: play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).