face the music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

face the music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm face the music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của face the music.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • face the music

    accept the unpleasant consequences of one's actions

    Synonyms: carry-the can

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).