experimental manufacturing cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

experimental manufacturing cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm experimental manufacturing cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của experimental manufacturing cost.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • experimental manufacturing cost

    * kinh tế

    phí tổn chế tạo thử