exciting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exciting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exciting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exciting.

Từ điển Anh Việt

  • exciting

    /ik'saitiɳ/

    * tính từ

    kích thích, kích động

    hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động

    (kỹ thuật) để kích thích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exciting

    creating or arousing excitement

    an exciting account of her trip

    Antonyms: unexciting

    stimulating interest and discussion

    an exciting novel

    Similar:

    excite: arouse or elicit a feeling

    stimulate: act as a stimulant

    The book stimulated her imagination

    This play stimulates

    Synonyms: excite

    Antonyms: stifle

    stimulate: stir feelings in

    stimulate my appetite

    excite the audience

    stir emotions

    Synonyms: excite, stir

    agitate: cause to be agitated, excited, or roused

    The speaker charged up the crowd with his inflammatory remarks

    Synonyms: rouse, turn on, charge, commove, excite, charge up

    Antonyms: calm

    arouse: stimulate sexually

    This movie usually arouses the male audience

    Synonyms: sex, excite, turn on, wind up

    stimulate: stir the feelings, emotions, or peace of

    These stories shook the community

    the civil war shook the country

    Synonyms: shake, shake up, excite, stir

    excite: raise to a higher energy level

    excite the atoms

    Synonyms: energize, energise

    excite: produce a magnetic field in

    excite the neurons