excitingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excitingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitingly.

Từ điển Anh Việt

  • excitingly

    * phó từ

    hứng thú, thú vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excitingly

    in an exciting manner

    at the time of its appearance, the movie must have seemed excitingly new, even revolutionary

    Antonyms: unexcitingly