equipment manufacturer's code (emc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equipment manufacturer's code (emc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equipment manufacturer's code (emc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equipment manufacturer's code (emc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equipment manufacturer's code (emc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã của nhà chế tạo thiết bị